Đã có 1469 lượt xem sản phẩm
I. Giới thiệu dàn âm thanh quán bar 339
DX Audio hân hạnh và tự hào thi công lắp đặt trọn gói âm thanh và ánh sáng của quán bar 339 tại Liên Hương của Phan Thiết. Chúng tôi bắt khảo sát thiết kế và diện tích của bar và trao đổi với ban quản lý quán bar để hiểu thật chi tiết nhu cầu của bar. Cuối cùng đội ngũ kỹ thuật của DX Audio đã quyết định chọn bộ dàn khủng và âm thannh siêu chất cho diện tích lớn đảm bảo dàn âm thanh thể hiện được tất cả các dãi âm và mọi nơi trong bar. Bộ dàn này phù hợp cho quán bar, beer clup, sân khấu ca nhạc…. đáp ứng được yêu câu đơn giản nhưng khắc khe của chủ bar: cần một bộ dàn âm thanh hay nhất tỉnh Phan Thiết.
Bộ dàn âm thanh quán bar siêu khủng bao gồm:
- 8 cặp loa Array FLY KR1201
- 2 cặp loa Array FLY AR1202
- 6 cặp loa Full DX12
- 6 cặp loa Sub FLY AR1802
- 2 cục đẩy 4 kênh DX Pro 4.10
- 6 cục đẩy 4 kênh Fedyco T13N
- 7 cục đẩy 4 kênh Fedyco MAH9900
- 2 cái thiết bị xử lý XTA controller
- 4 cái chia nguồn điện PR IPC 2019 pro
- 1 bộ micro Sennheiser EX89 pro
- 1 mixer Dynacord CMS600 chính hãng
- 4 cái tủ thiết bị 16U
- Dây rắc, đi kèm, khung treo loa
Xem thêm: dịch vụ lắp đặt thi công hệ thống âm thanh bar, vũ trường, beer club
II. Chi tiết trọn bộ dàn âm thanh quán bar
1. Loa Array FLY KR1201
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Loại hệ thống | 12 “, 2 chiều, phản xạ bass |
Dải tần số (-10 dB) | 52 Hz – 20 kHz |
Phản ứng tần số (± 3 dB) | 75 Hz – 20 kHz |
Độ nhạy (1w / 1m) | 98 dB |
Impedance danh nghĩa | 8 Ohms |
SPL tối đa | 126 dB (đỉnh 132 dB) |
Xếp hạng công suất | (liên tục / chương trình / đỉnh) 450 W / 600 W / 800 W |
Mẫu Bao phủ | 70 ° × 60 ° (H × V) |
Đầu vào nối | 2 × Neutrik® Speakon® NL4MP |
2. Loa Array FLY AR1202
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Loa woofer đường kính | 29.5 cm x2 |
Loa tweeter đường kính | 80 mmx2 |
Trở kháng | 8 ohm |
Dải tần | 40 Hz ~ 20.000 Hz |
Công suất đầu vào ( liên tục/ tối đa) | 1000 W |
Độ nhạy | 99 bb |
3. Loa Full DX12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Đáp tuyến tần số {+3dB} | 60 hz-20 kHz |
Góc mở | 90*H x 40* V độ nhạy (1w@1m) :97dB |
Max SPL (125dB@800) công xuất trung bình (RMS) | 400W |
Công xuất đỉnh (Peak) | 800w |
Trở kháng danh định | 8OHMS |
Kích thước:(WxHxDx) | 370 x 410 x 600mm |
Trọng lượng | 23.35kg |
4. Loa Sub FLY AR1802
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Frequency Response (±3dB): 35Hz -130K Hz |
Rate Power(RMS): 600W |
Max.Power(PEAK): 1400W |
Max S.P.L (PEAK/1M): 136dB |
Dispersion pattern: N/A |
LF section: 1×18″(460mm) woofer |
LF Nominal impedance: 4 ohm |
5. Cục đẩy 4 kênh DX Pro 4.10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Nguồn vào: 120V-270V /50Hz-60Hz |
Công suất: + 8Ω Stereo Power 4*1000w + 4Ω Stereo Power 1650Wx4 + 2Ω Stereo Power 1650wx4 + 8Ω Bridged Mono Power 1800Wx2 |
Dải tần: 20Hz-20kHz |
Độ nhạy S/N: > 98 dB |
Điện trở: 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển: Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
6. Cục đẩy 4 kênh Fedyco T13N
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Nguồn vào | 120V-270V /50Hz-60Hz |
Công suất | 8Ω Stereo Power 1300Wx2 x2 + 4Ω Stereo Power 2400Wx2 |
Độ nhạy S/N | > 98 dB |
Điện trở | 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển | Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
7. Cục đẩy 4 kênh Fedyco MAH9900
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Số kênh | 4 kênh |
Công suất 8Ω Stereo | 1850W + 1850W |
Công suất 4Ω Stereo | 3550W + 3550W |
8Ω Bridged Mono Power | 5000W |
Đáp tuyến tần số | 20Hz-20kHz |
S/N | > 93 dB |
Damping Factor (20Hz-1kHz at 8Ω) | ≥ 850 |
Input Impedance (balanced/unbalanced) | 20kΩ/10kΩ |
Mức công suất | 1450 w/kênh |
Số sò | 56 sò |
Số tụ | 18 tụ lớn |
Độ nhạy đầu vào | 775V / 1.0V / 1.44V |
8. Thiết bị xử lý XTA controller
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Inputs |
Electronically balanced (transformers optional) AES/EBU (selectable) fitted as standard to all Series 4 units Impedance >10k ohms CMRR >65dB 50Hz – 10kHz |
Outputs |
All electronically balanced (transformers optional) AES/EBU fitted as standard to all Series 4 units Source Imp < 60ohms Minimum Load 600ohm Maximum Level +20dBm into 600 ohm load Sampling Rate DP428 – Up to 96kHz internal, up to 192kHz can be accepted and converted. Frequency Response ±0.5dB 10Hz – 32kHz Dynamic Range >116dB 20Hz -20kHz. Unwtd Distortion < 0.001% @ 1kHz, +10dBm Maximum Delay 650 mS. (increment 0.325 µs steps) Output gain Adjustable +15dB to -40dB in 0.1 dB steps and mute |
9. Bộ chia nguồn điện PR IPC 2019 pro
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Mã sản phẩm | PR IPC 2019 pro |
Hãng sản xuất | Prolab |
Điện áp sử dụng | AC 220V/50Hz |
Nguồn điện đầu ra cho từng ổ cắm tối đa | Ac 220V/50-60Hz 13A |
Mở nguồn tuần tự từ | CH1-CH8 |
10. Bộ micro Sennheiser EX89 pro
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Điện áp | 220V 50/60Hz |
Độ nhạy | 105db |
Số râu | 4 râu phát sóng |
Tần số hoạt động | 730-860MHz |
Chế độ FM | băng thông rộng |
Phạm vi điều chỉnh | 25 MHz |
Số kênh | 100 |
Khoảng cách kênh | 250 kHz |
Tần số ổn định | ± 0.005% |
Dải động | 100 db |
Đáp ứng tần số âm thanh | 80 Hz – 18 kHz (+ / – 3 db) |
11. Bàn mixer Dynacord CMS600 chính hãng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Mã sản phẩm | Dynacord CMS 600 |
Số kênh | 6 Mono và 2 Stereo |
Đáp tuyến tần số | 15Hz~70KHz |
Độ nhiễu xuyên âm | <-80dB |
Hệ số nén đồng pha | >80dB |
Độ nhạy | -74dB |
Tỉ lệ S/N | -92dB |
Nguồn | Phantom 48V |
Kích thước | 417 x 108 x 348mm |
Trọng lượng | 5.8Kg |
12. Tủ thiết bị 16U, Dây rắc, đi kèm, khung treo loa