Dàn karaoke gia đình cho diện tích 35m2
Bạn đang có một phòng hát diện tích từ 25m2 cho đến 35m2. Bạn đã biết chọn thiết bị gì cho một bộ dàn karaoke hay chưa? Bạn đã có dự toán, kinh phí cho bộ sản phẩm tầm bao nhiêu tiền?
Đa phần những người chơi âm thanh chuyên nghiệp, đều hiểu rõ việc diện tích gian phòng ảnh hưởng tới chất lượng âm thanh của dàn karaoke nhiều như thế nào. Chú ý tới gian phòng trước khi mua dàn karaoke sẽ giúp bạn chọn được bộ dàn karaoke gia đình phù hợp nhất, cho hiệu quả âm thanh cao nhất.
Hãy cùng DXAudio tham khảo qua bộ dàn karaoke gia đình của khách hàng Quận 7 sau đây nhé:
Cấu hình bộ dàn bao gồm:
+ Loa Dam GS1200: 1 cặp
+ Loa sub điện Bosa XR615A-SUP: 1 cái
+ Cục đẩy Fedyco T10NS : 1 cái
+ Vang cơ kỹ thuật số DX One : 1 Cái
+ Micro Shure UGX10II: 2 Bộ
+ Dây rắc kèm theo
Đi sâu vào từng thiết bị bộ dàn karaoke gia đình với diện tích 35m2
1. Loa Dam GS1200
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tần số đáp ứng | 56Hz~20KHz |
Độ nhạy | 100dB |
Trở kháng | 8Ω |
Công suất | 400W - 800W (Max) |
Cấu tạo Bass | 30cm x 1, Trebl x 1 |
Chất liệu | thùng Gỗ bạch dương, dày 15mm |
Kích thước (W x H x D) | 35 x 63 x 38.3 (cm) |
Trọng lượng | 19kg |
Màu sắc | Đen |
2. Loa sub điện Bosa XR615A-SUP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Type 2-way Self-powered Speaker System | |
Frequency Response 35Hz – 125Hz | |
Sensitivity (1m/1W) 96dB | |
Max.SPL(@1m) 123dB | |
Impedance 8ohm | |
Amp Power 250watts(LF) | |
Rated Power 500watts | |
Peak Power 1000watts | |
Tweeter PK membrane | |
Woofer 15” LF transducer/80 Oz | |
Cabinet Material Painted MDF | |
Net weight 30.2kg | |
Meas 61.5 x 50 x 59 cm |
3. Cục đẩy Fedyco T10NS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
8Ω 20Hz – 20KHz | 1000Wx2 |
4Ω 20Hz – 20KHz | 1800Wx2 |
2Ω 20Hz – 20KHz | 2000Wx2 |
Size | 567mmx557mmx123mm |
Weight | 24 Kg |
4. Vang cơ kỹ thuật số DX One
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Điện áp đầu vào | 220v 50-60hz |
Cổng cắm | Mic 5 cổng |
Có 2 nhóm đầu vào | micro |
Hai đường xử lý tín hiệu | micro riêng biệt với 15 band EQ |
Kết nối USB | cập nhật phần mềm và chỉnh từ máy tính |
5. Micro Shure UGX10II
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Số tay Micro | 2 |
Sử dụng pin | AAA 1.5V trong 8 giờ |
Tầm hoạt động | 200m |
Tần số đáp ứng | 80 Hz – 18 KHz |
Tỷ lệ méo tiếng | < 0.5 % |
Tần số Micro | 740 – 790 MHz |