Tư vấn lắp đặt dàn karaoke kinh doanh gia đình cho đại lý
I. Giới thiệu dàn karaoke kinh doanh gia đình
Dx Audio rất hân hạnh và hạnh phúc khi được nhiều anh em kinh doanh thiết bị âm thanh tin tưởng và mua thiết bị thường xuyên lâu dài. Với tinh thần hợp tác win win cùng thắng chúng tôi dành cho tất cả các đại lý trên toàn quốc chính sách tốt nhất, hậu mãi tốt nhất. Chúng tôi luôn có các khóa đào tạo miễn phí cho anh em mới vào nghề về kỹ thuật âm thanh. Chúng tôi cũng vừa bàn giao dàn âm thanh karaoke kinh doanh dàn karaoke gia đình cho đại lý với nhiều thiết bị chất lượng và rất hot trên thị trường. Ngoài ra chúng tôi luôn tặng kèm phụ kiện kèm theo thiết bị.
Chúng ta cùng khám phá dàn âm thanh karaoke cho đại lý:
1 cặp loa full DMX CH12
1 cái sub hơi DMX S18
1 cục đẩy Bosa MJ41800
1 bàn mixer Dynacord cms1000 chính hãng
1 cái vang kỹ thuật số DXone
Trước khi khám phái chi tiết từng thiết bị, chúng ta cùng xem clip thực tế của bộ dàn:
II. Chi tiết từng thiết bị của bộ dàn karaoke kinh doanh gia đình
1. Loa full DMX CH12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loa Loại | 12 "hai chiều toàn dải loa thiết kế bộ biến tần |
Đơn vị được cấu hình | 12" (300 mm) woofer ferit, 1.4 "(36mm) nén lái xe ferit |
Tần số đáp ứng | 50Hz-20kHz |
Công suất định mức | 350W |
Độ nhạy | 96.5dB |
Tối đa SPL | 128dB |
Trở kháng | 8 ohms |
Góc phủ âm | 80 ° X 50 ° |
Dây | 2x Speakon NL4 |
Rigging | DMX 2 nhóm chuyên dụng nâng điểm |
Kích thước (mm) | 376 × 575 × 399 (WXHXD) |
Trọng lượng tịnh (kg) | 23 |
2. Loa sub hơi DMX S18
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bảo hành | 18 tháng |
Mã sản phẩm | SUB-18B |
Công suất ngõ ra | 1200W/CH |
Tổng khối lượng | 49 Kg |
Kích thước máy (mm) | 556(Ngang) x 700(Cao) x 695(Sâu) |
Đáp tuyến tần số | 38Hz – 180Hz |
Độ nhạy | 98dB |
Kiểu Siêu trầm | – 18 inch |
Sản xuất theo | Công Nghệ Anh |
3. Cục đẩy Bosa MJ41800
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Product’s name | Cục đẩy Bosa MJ41800 |
Model | MJ-41800 |
Trademark | Bosa |
Channal | 4 |
Power | |
8Ω stereo power | 4x1800W |
4Ω stereo power | 4x2250W |
8Ω bridge power | 2x3900W |
Circuit | Class TD |
Frequency response | 20Hz – 20kHz / + -0,5dB |
THD | < 0,05% |
S/N Ratio | >110dB |
Input Sensitivity | 0.775V /1V / 1.4V |
Damping factor | >500 |
Crosstaik | >35dB |
Slew rate | 20Vs |
Power Supply | 185 – 260V/ 50 – 60Hz |
Gross Weigth (kg) | 18 |
Packing Size | 610x595x140mm |
4. Bàn Mixer Dynacord cms1000 chính hãng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mã sản phẩm | Dynacord CMS 1000 |
Loại thiết bị | Bàn Mixer, bàn trộn |
Hãng sản xuất | Dynacord (Đức) |
Bảo hành chính hãng | 12 tháng |
Line | 10 đường tiếng, gồm có 6 Mono và 4 Stereo |
Effect đôi | 100 presets |
Chức năng | Stereo Equalizer 11 bands |
Nguồn | Phantom 48V |
Kích thước | 51(W) x 16(H) x 50(D) cm |
Trọng lượng | 9.5 Kg |
5. Vang kỹ thuật số DXone
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Điện áp đầu vào | 220v 50-60hz |
Cổng cắm | Mic 5 cổng |
Có 2 nhóm đầu vào | micro |
Hai đường xử lý tín hiệu | micro riêng biệt với 15 band EQ |
Kết nối USB | cập nhật phần mềm và chỉnh từ máy tính |