Đã có 1676 lượt xem sản phẩm
I. Giới thiệu về dàn âm thanh quán cafe ngoài trời
Một quán cà phê ngoài trời kinh doanh thành công không chỉ nhờ vào thức uống thơm ngon, hợp khẩu vị người dùng mà bên cạnh đó đặc biệt các quán cà phê ngoài trời, cà phê sân vườn cần phải có dàn âm thanh hay, đạt chất lượng, không bị nhiễu bị hú hay bị rè đó mới là yếu tố giữ chân được khách hàng.
Vậy nên vừa qua khách hàng tại Tân Bình - Tp. HCM đã tìm đến DXAudio nhờ tư vấn và lắp đặt quán cà phê ngoài trời cho quán cafe của mình. Sau khi khảo sát và tư vấn thì DXAudio chọn cấu hình sau cho quán của anh:
- 3 cặp loa Qha ls10
- 1 cái loa sub 5 tấc VH
- 1 cục đẩy 4 kênh Fedyco Xt12000
- 1 mixer Soundcraft EFX8
- 1 micro Shure UR32D plus
Quý khách hãy cùng trải nghiệm với DXAudio qua video sau nhé!
II. Chi tiết về các thiết bị có trong bộ dàn âm thanh quán cà phê
1. Loa Qha ls10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Cấu trúc loa | 2 đường tiếng, bass 25 |
Dải tần (-10 dB) | 47Hz-20kHz |
Tần số đáp ứng (±3 dB) | 80 Hz – 20 KHz |
Độ nhạy (1w/1m) | 97,5 dB |
Trở kháng | 8 Ω |
Cường độ phát âm cực đại | 125 dB (max: 131 dB) |
Công suất | 350W|700W|1400W |
Góc phủ âm | 70 ° x 100 ° (dọc x ngang) |
Cổng vào tín hiệu | Neutrik® Speakon® NL4MP |
Côn loa | nam châm ferrite |
Loa treble | 1-2408H, nam châm NdFeB |
2. Loa sub 5 tấc VH
3. Cục đẩy 4 kênh Fedyco Xt12000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Nguồn vào: 120V-270V /50Hz-60Hz |
Công suất: + 8Ω Stereo Power 4*1000w + 4Ω Stereo Power 1650Wx4 + 2Ω Stereo Power 1650wx4 + 8Ω Bridged Mono Power 1800Wx2 |
Dải tần: 20Hz-20kHz |
Độ nhạy S/N: > 98 dB |
Điện trở: 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển: Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
4. Mixer Soundcraft EFX8
Thông số kỹ thuật |
Loại | Mixer Analog |
Kênh | 10 (8 Mono, 2 Stereo) |
Inputs – Mic Preamps | 8 x XLR (CH 1-12) |
Inputs – Line | 8 x 1/4″ (CH 1-12), 4 x 1/4″ (Stereo 1, 2), 2 x RCA (2 TRK) |
Inputs – Other | No Other Inputs |
Outputs – Main | 2 x XLR, 1 x 1/4″ (Mono) |
Outputs – Direct | No Direct Outputs |
Outputs – Other | 2 x RCA (Rec), 2 x 1/4″ (Monitor) |
Headphones | 1 x 1/4″ |
Send/Return I/O | 1 x 1/4″ (Aux), 1 x 1/4″ (FX), 2 x 1/4″ (Return) |
Phantom Power | Yes (CH 1-8) |
EQ Bands | 3-band Sweepable Mid (CH 1-12), 3-band (Stereo 1-2) |
Aux Sends | 1 x Aux 1 (Pre/Post), 1 x FX (Post) |
Busses/Groups | No Bus or Group |
Faders | 13 x 60mm |
Channel Inserts | Yes (CH 1-8), 2 x 1/4″ (Main Inserts) |
Effects | có |
Talkback | No Talkback |
Computer Connectivity | No Computer Connectivity |
Rackmountable | có |
Cao | 91mm |
Sâu | 363mm |
Rộng | 330mm |
Nặng | 4.58kg. |
5. Micro Shure UR32D plus
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Chất liệu | Vỏ nhôm |
Màu sắc | Xám ghi |
Loại PIN | sử dụng PIN tiểu size AA |
Tần số sóng | UHF 740MHz – 790MHz |
Sai lệch tần số | ± 0.005% |
Độ nhạy | -107dbm |
Trở kháng | 600 Ohm |
Tỷ lệ S / N | > 80dB (1kHz-A) |
Đáp ứng tần số | 25Hz ~ 20kHz |
Loại sóng Siêu cao tần | ( UHF ) xa 200m |
Độ lệch | ± 20KH |