Đã có 1647 lượt xem sản phẩm
I. Giới thiệu dàn âm thanh hội trường Xã An Nhơn Tây huyện Củ Chi TP.HCM
Nhận yêu cầu – khảo sát thực tế - tư vấn – vận chuyển tận nơi - lắp đặt – hướng dẫn sử dụng bộ dàn và cân chỉnh âm thanh – bàn giao. Dó là quy trình mà DX Audio và Xã An Nhơn Tây huyện Củ Chi đã trãi nghiệm cùng nhau. Bộ dàn hôi trường phù hợp cho hội nghị, họp và biểu diễn văn nghệ. Với diện tích hội trường xã chúng tôi dùng 3 cặp loa Martin và 1 cặp sub đơn để âm thanh phủ hết căn phòng, âm thanh âm, mượt mà, trong sáng và mạnh mẽ, thể hiện được tất cả các dải tần âm.
Cấu hình:
- 3 cặp loa martin F15
- 1 cặp loa sub đơn Martin S18
- 2 cục đẩy crest Audio Ca20
- 1 mixer soundcraft EFX8
- 1 Bộ xử lý tín hiệu Crossover DBX 223S
- 1 cái Lọc Tiếng Equalizer DBX 231
- 1 bộ micro shure UR29d plus
- Dây rắc, lắp đặt, vận chuyển
II. Chi tiết các thiết bị của bộ dàn âm thanh hội trường
1. Loa martin F15
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Công suất âm thanh (W) | 1200W |
Tần số thấp nhất (Hz) | 50Hz |
Tần số cao nhất (kHz) | 18kHz |
Màu sắc | Màu đen |
Trở kháng(Ω) | 8Ω |
Mức độ âm thanh(db) | 100dB |
Chiều rộng(mm) | 471 |
Chiều cao(mm) | 690 |
Chiều dài(mm) | 443 |
Trọng lượng(kg) | 30.5kg |
2. Loa sub đơn Martin S18
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Loại | nhỏ gọn, hỗ trợ hệ thống âm bass |
Đáp ứng tần số | 40Hz-120kHZ ± 3dB |
Loa Bass | 18 “(460mm) / 1 loa |
Công suất | 500W AES, 2000W cao điểm |
Độ nhạy | 99dB |
TỐI ĐA SPL | 124dB liên tục, 130dB đỉnh |
Trở kháng danh định | 8 ohms |
Cấu tạo thùng | được làm từ nhiều lớp gỗ bạch dương |
Vỏ | kết cấu sơn đen |
Lưới bảo vệ | Màu đen, được đục các lỗ nhỏ |
Kết Nối | 2 * Neutrik Speakon NL4 |
Phụ kiện | 4 * 4 “(100mm) bánh xe |
Kích thước | (W) 561mm * (H) 690mm * (D) 595mm |
Trọng lượng | 45kg |
3. Cục đẩy crest Audio Ca20
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
2 Ohm Stereo | 1000 W |
4 Ohm Stereo | 1800 W |
2 Ohm Stereo | 2500 W |
8 Ohm Bridged | 3600 W |
4 Ohm Bridged | 5000 W |
Dải tần số | 20Hz – 20KHz |
Chỉ số S/N | >93dB |
Độ nhạy đầu vào | 0.775v/1.0V/1.4v |
Kích thước | 483 x 300 x 44mm ( r,d,c) |
Trọng lượng | 44 Kg |
Biến áp điện | thiết kế hình xuyến |
Thiết bị đầu ra | thiết kế với băng thông rộng |
4. Mixer soundcraft EFX8
Thông số kỹ thuật |
Loại | Mixer Analog |
Kênh | 10 (8 Mono, 2 Stereo) |
Inputs – Mic Preamps | 8 x XLR (CH 1-12) |
Inputs – Line | 8 x 1/4″ (CH 1-12), 4 x 1/4″ (Stereo 1, 2), 2 x RCA (2 TRK) |
Inputs – Other | No Other Inputs |
Outputs – Main | 2 x XLR, 1 x 1/4″ (Mono) |
Outputs – Direct | No Direct Outputs |
Outputs – Other | 2 x RCA (Rec), 2 x 1/4″ (Monitor) |
Headphones | 1 x 1/4″ |
Send/Return I/O | 1 x 1/4″ (Aux), 1 x 1/4″ (FX), 2 x 1/4″ (Return) |
Phantom Power | Yes (CH 1-8) |
EQ Bands | 3-band Sweepable Mid (CH 1-12), 3-band (Stereo 1-2) |
Aux Sends | 1 x Aux 1 (Pre/Post), 1 x FX (Post) |
Busses/Groups | No Bus or Group |
Faders | 13 x 60mm |
Channel Inserts | Yes (CH 1-8), 2 x 1/4″ (Main Inserts) |
Effects | có |
Talkback | No Talkback |
Computer Connectivity | No Computer Connectivity |
Rackmountable | có |
Cao | 91mm |
Sâu | 363mm |
Rộng | 330mm |
Nặng | 4.58kg. |
5. Bộ xử lý tín hiệu Crossover DBX 223S
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Kết nối | jack canon |
Hệ số nén đồng pha | >40dB |
Băng tần | 20Hz~20KHz |
Đáp tuyến tần số | 3Hz~90KHz |
Tỉ lệ S/N | >94dB |
Độ méo tiếng | 0.004% |
Độ nhiễu xuyên âm | <-80dB |
Nguồn điện | 100VAC ~ 50/60Hz, 120VAC ~ 60Hz |
Tiêu thụ | 15W điện năng |
Kích thước | 483 x 175 x 45mm |
Trọng lượng | 1.7kg |
6. Lọc Tiếng Equalizer DBX 231
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Dual 31-band, 1/3-octave liên tục Q-kênh tần số |
Switchable tăng / giảm phạm vi của các 6dB hoặc 12dB |
12dB mỗi tuần bát nhật mỗi quãng tám bộ lọc cắt thấp 40Hz Bessel |
Mặt trận-bảng điều khiển bỏ qua chuyển đổi |
12dB ± đầu vào tăng phạm vi |
4-segment LED thang cho các mức sản lượng giám sát |
XLR và TRS đầu vào và đầu ra |
Nội bộ biến áp hình xuyến |
Tần số đáp ứng 10Hz-50kHz của |
Năng động, phạm vi lớn hơn 108dB |
Tín hiệu-nhiễu: 90dB |
7. Micro shure UR29d plus
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Model | Shure UR29D Plus |
Màu | Đen + bạc |
Quy cách | Fullbox |
Chất liệu | hợp kim + Nhựa |
Sản xuất tại | Made in China |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại PIN sử dụng | PIN tiểu size AA |
Tần số sóng | UHF 740MHz – 790MHz |
Sai lệch tần số | ± 0.005% |
Độ nhạy | -107dbm |
8. Dây rắc, lắp đặt, vận chuyển
>>> DXAudio xin gửi đến Quý khách các hình ảnh thi công thực tế tại Củ Chi