Lắp đặt dàn âm thanh sân khấu cho Khu du lịch tại Long Hải – BRVT
I. Giới thiệu dàn âm thanh sân khấu tại Vũng Tàu
Dàn loa âm thanh sân khấu khủng vừa được tư vấn và lắp đặt trực tiếp cho quý khách hàng ở Long Hải Bà Rịa Vũng Tàu. Dàn cho ra âm thanh tuyệt vời, phục vụ sân khấu trong nhà hoặc ngoài trời đều được. Ngoài ra, các chuyên gia kỹ thuật của chúng tôi dành ra một ngày tư vấn cách cân chỉnh và bảo quản thiết bị khi bàn giao thiết bị cho quý khách hoàn toàn miễn phí.
Cấu hình
- 4 cặp loa array FLY 1201
- 1 cặp loa monitor Nexo PS15
- 1 cặp loa sub đổi motivity PS218
- 2 cục đẩy Fedyco XT14000
- 1 cục đẩy Fedyco TX12000 MK2
- 1 cục đẩy Fedyco T8N
- 1 driveRack DBX PA260
- 1 equalizer 2231
- 1 micxer Dynacord cms1000
- 2 bộ micro sennheiser EX89 Pro
- 1 ổn định nguồn
- Dây rắc lắp đặt
II. Chi tiết bộ dàn âm thanh sân khấu ở Long Hải - Bà Rịa Vũng Tàu
1. Loa array FLY KR1201
Công suất của loa đạt cực đại 800w với bass 30 cm, không kén thiết bị nên được tin dùng trong các bộ dàn vì loa này làm tăng giá trị của dàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại hệ thống | 12 “, 2 chiều, phản xạ bass |
Dải tần số (-10 dB) | 52 Hz – 20 kHz |
Phản ứng tần số (± 3 dB) | 75 Hz – 20 kHz |
Độ nhạy (1w / 1m) | 98 dB |
Impedance danh nghĩa | 8 Ohms |
SPL tối đa | 126 dB (đỉnh 132 dB) |
Xếp hạng công suất | (liên tục / chương trình / đỉnh) 450 W / 600 W / 800 W |
Mẫu Bao phủ | 70 ° × 60 ° (H × V) |
Đầu vào nối | 2 × Neutrik® Speakon® NL4MP |
2. Loa monitor Nexo PS15
Là loa kiểm âm của dàn với khả năng lọc tạp âm cực cao, bass 30cm cho ra âm trầm chuẩn, tái hiện các nút trầm cực kỳ tinh tế và thuyết phục.
Thông số kỹ thuật | |
Speaker | 2 audio lines |
Power | 1000W x 2 |
Impedance | 4 – 8 Ohms (+-5%) |
Frequency | 35Hz – 20KHz |
Sensitivity | 95dB |
Size | 444 x 400 x 1120 |
Bass speaker | 30cm x 2 |
3. Loa Sub đôi Motivity PS218
Nhờ vào hệ thống loa kép 45cm với công suất lên đến 8000w, có 2 cổng NL4 dùng kết nối đầu vào. Với những đặc điểm vừa kể ra thì chiếc loa này thật là tuyệt hảo cho bộ dàn này phải không? Đúng vậy, âm thanh phát ra trung thực, mạnh mẽ, thể hiện tinh tế những nốt trầm mà những loa thông thường không thể hiện được.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Độ rộng băng tần ( –10 dB) | 32 Hz-250 Hz |
Tần số đáp ứng (± 3 dB) | 37 Hz-120 Hz |
Độ nhạy (1W/1m) | 99 dB |
Công suất đánh giá | 2000W/4000W/8000W (Continuous/Program/Peak) |
Ngưỡng áp suất âm tối đa đánh giá(Rated Maximum SPL) | 138 dB SPL Peak |
Trở kháng định danh (Nominal Impedance) | 4Ω |
Cổng kết nối vào (Input Connectors) | 2 cổng NL4 |
Chế độ hoạt động (Operational Modes) | Loa siêu trầm Subwoofer |
4. Cục đẩy Fedyco XT14000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào: 120V-270V /50Hz-60Hz | |
Công suất: 1100w/kênh | |
Dải tần: 20Hz-20kHz | |
Độ nhạy S/N: > 98 dB | |
Điện trở: 20kΩ/10kΩ | |
Điều khiển: Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
5. Cục đẩy Fedyco TX12000 MK2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào | 120V-270V /50Hz-60Hz |
Công suất | 8Ω Stereo Power 1700Wx2 x2 + 4Ω Stereo Power 2400Wx2 |
Độ nhạy S/N | > 98 dB |
Điện trở | 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển | Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
6. Cục đẩy Fedyco T8NS+
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào: 120V-270V /50Hz-60Hz | |
Công suất: 8Ω Stereo Power 800W x2 + 4Ω Stereo Power 1350Wx2 | |
Dải tần: 20Hz-20kHz | |
Độ nhạy S/N: > 98 dB | |
Điện trở: 20kΩ/10kΩ | |
Điều khiển: Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs | |
Phase: + / – | |
Input Connectors Female XLR and Male XLR | |
Output Connectors 4 speakon connectors | |
Input Sensitivity 0.775V standard | |
LED Indicators (per channel) Clip/Limit, Signal, Protect, Active | |
Cooling Font – to – back | |
Kích thước: 483mm x 98mm x 500mm |
7. DriveRack DBX PA260
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Đáp ứng tần số | 20Hz đến 20kHz |
100dB Phạm vi năng động unweighted | 107dB trọng |
Kết nối đầu vào (2) XLR - nữ (1) XLR RTA | Mic đầu vào |
Đầu ra kết nối (6) XLR | nam |
Trở kháng đầu vào | 40 kOhms |
Trở kháng đầu ra | 120 Ohms |
Cấp đầu vào tối đa 34dBu với jumper đầu vào trong | 30 vị trí |
Công suất tối đa Cấp | 22dBu |
Tỷ lệ | 48kHz mẫu |
RTA Mic Phantom điện áp | 15 volt |
Nhiễu xuyên âm (đầu ra) | 100dB |
THD Noise 0,002% điển hình tại | 4 dBu, 1kHz, tăng đầu vào0dB |
8. Equalizer DBX 2231
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Băng thông | 20Hz đến 20kHz, + /-0.5dB |
Đáp tuyến tần số | 10Hz đến 50kHz, 0,5 /-3dB |
Nhiễu xuyên âm | 120dB |
Dải điện động | 108dB |
Độ méo tiếng | 0,02% |
Chức năng chuyển mạch | Loại III NR đăng: Vàng LED EQ Bypass: Red LED Clip: Red LED |
Nguồn điện | 100VAC 50/60Hz, 120VAC 60Hz 230VAC 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 23W |
Trọng lượng | 2.2Kg |
Kích thước | 890 x 483 x 201mm |
9. Mixer Dynacord CMS1000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mã sản phẩm | Dynacord CMS 1000 |
Loại thiết bị | Bàn Mixer, bàn trộn |
Hãng sản xuất | Dynacord (Đức) |
Bảo hành chính hãng | 12 tháng |
Line | 10 đường tiếng, gồm có 6 Mono và 4 Stereo |
Effect đôi | 100 presets |
Chức năng | Stereo Equalizer 11 bands |
Nguồn | Phantom 48V |
Kích thước | 51(W) x 16(H) x 50(D) cm |
Trọng lượng | 9.5 Kg |
10. Bộ micro sennheiser EX89 Pro
Bộ micro sennheiser EX89 Pro với thiết kế siêu sang chảnh và độc đáo, âm thanh phát ra thật tuyệt vời. Thiết bị này cũng là lựa chọn của nhiều ca sĩ nổi tiếng và nghiệp dư.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Điện áp | 220V 50/60Hz |
Độ nhạy | 105db |
Số râu | 4 râu phát sóng |
Tần số hoạt động | 730-860MHz |
Chế độ FM | băng thông rộng |
Phạm vi điều chỉnh | 25 MHz |
Số kênh | 100 |
Khoảng cách kênh | 250 kHz |
Tần số ổn định | ± 0.005% |
Dải động | 100 db |
Đáp ứng tần số âm thanh | 80 Hz – 18 kHz (+ / – 3 db) |
>>> Các thiết bị âm thanh như loa fly, bose, BMB, hay micro shure, sennheiser, cục đẩy 2 kênh 4 kênh đã về hàng tại showroom DXAudio với số lượng lớn, anh/em và mọi người ghé ngay showroom để trải nghiệm trực tiếp nhé.