Giới thiệu combo Dàn loa array Qha chính hãng

I. Giới thiệu combo Dàn loa array Qha chính hãng

Anh Hoàng ở Sóc Trăng biết đến DXAudio qua một quá trình theo dõi trên kênh Youtube khá dài, đã xem qua khá nhiều dự án lắp đặt hệ thống âm thanh sân khấu, dàn nhạc sống đám cưới, sự kiện ngoài trời, dàn karaoke gia đình,..Và anh đã tin tưởng và quyết định lựa chọn lắp đặt dàn loa array QHA chính hãng.

Cácn bạn xem video sau và trải nghiệm combo dàn loa array Qha chính hãng mà anh Hoàng đã lựa chọn nhé:

Nhân đây thì DXAUDIO cũng xin giới thiệu chi tiết đến cấu hình dàn loa cũng như dàn âm thanh sân khấu, sự kiện này để các bạn cùng tham khảo nha:

- 2 cặp loa array Qha kara-210
- 1 cặp midlow Qha
- 1 cặp sub DX318
- 1 cục đẩy MaH9900
- 2 cục đẩy TX12000 MK2
- 1 mixer Dynacord CMS1000 chính hãng
- 1 cái diverrack DBXPA260
- 1 bộ micro soundDX S800
- 1 ổn định nguồn
- 1 tủ thiết bị 16U

II. Đi sâu vào chi tiết cấu tạo bộ dàn

1. Loa array Qha kara-210

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mode KARA-210
Frequency Division Structure 2 way
LF Driver 2*10
HF Driver 1*75
Nom impedance 4 ohm
RMS Power 700W
Program power 1400W
Frequency range 30 Hz-20 KHz
Sensitivity 102dB
SPL rating (Peak) 132dB
Connector 2xspeakon NL4MP

2. Loa midlow Qha

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mode Kara S118
Frequency Division structure Extraposition
LF Driver 1*18’’
HF Driver  
Nom impedance 4 ohm
RMS power 1000W
Program Power 2000W
Frequency range 30Hz -150Hz
Sensitivity 108dB
SPL Rating (Peak) 138dB
Hanging and bottom sit  
Connector 2xspeakon NL4MP

3. Loa sub DX318

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại Sub hơi
Loa bass 18''x3
Công suất 3000/6000/9000
Trở kháng 4 ohms
Tần số đáp tuyến 37 Hz-120 Hz (± 3 dB)
Độ nhạy (1w @ 1m) 99 dB
Áp suất âm tối đa 138 dB SPL
Kết nối 2 Neutrik Speakon
Vỏ loa phủ DuraFlex ™ dày
Kích thước 564(C) x 1137(R) x 714(S) mm

4. Cục đẩy MaH9900

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số kênh 4 kênh
Công suất 8Ω Stereo 1850W + 1850W
Công suất 4Ω Stereo 3550W + 3550W
8Ω Bridged Mono Power 5000W
Đáp tuyến tần số 20Hz-20kHz
S/N > 93 dB
Damping Factor (20Hz-1kHz at 8Ω) ≥ 850
Input Impedance (balanced/unbalanced) 20kΩ/10kΩ
Mức công suất 1450 w/kênh
Số sò 56 sò
Số tụ 18 tụ lớn
Độ nhạy đầu vào 775V / 1.0V / 1.44V

5. Cục đẩy TX12000 MK2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn vào 120V-270V /50Hz-60Hz
Công suất 8Ω Stereo Power 1700Wx2 x2 + 4Ω Stereo Power 2400Wx2
Độ nhạy S/N > 98 dB
Điện trở 20kΩ/10kΩ
Điều khiển Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs
Công nghệ tiên tiến Class IT

6. Mixer Dynacord CMS1000 chính hãng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm Dynacord CMS 1000
Loại thiết bị Bàn Mixer, bàn trộn
Hãng sản xuất Dynacord (Đức)
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Line 10 đường tiếng, gồm có 6 Mono và 4 Stereo
Effect đôi 100 presets
Chức năng  Stereo Equalizer 11 bands
Nguồn Phantom 48V
Kích thước 51(W) x 16(H) x 50(D) cm

Trọng lượng

9.5 Kg

7. Diverrack DBX PA260

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đáp ứng tần số 20Hz đến 20kHz
100dB Phạm vi năng động unweighted 107dB trọng
Kết nối đầu vào (2) XLR - nữ (1) XLR RTA Mic đầu vào
Đầu ra kết nối (6) XLR nam
Trở kháng đầu vào 40 kOhms
Trở kháng đầu ra 120 Ohms
Cấp đầu vào tối đa 34dBu với jumper đầu vào trong 30 vị trí
Công suất tối đa Cấp 22dBu
Tỷ lệ 48kHz mẫu
RTA Mic Phantom điện áp 15 volt
Nhiễu xuyên âm (đầu ra) 100dB
THD Noise 0,002% điển hình tại 4 dBu, 1kHz, tăng đầu vào0dB

8. Micro soundDX S800

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phạm vi tần số 740 – 790MHz
Băng tần hoạt động FM
Chiều rộng ban nhạc có sẵn 50MHz
Số kênh 800
Khoảng cách kênh 250KHz
Ổn định tần số ± 0,005%
Phạm vi hoạt động 150-200m
Độ lệch max ± 45KHz
Phản ứng âm thanh 80Hz – 18KHz (± 3dB) SNR
Toàn diện SNR >105 dB
Biến dạng toàn diện ≤ 0,5%
Nhiệt độ hoạt động -10oC – 50oC

9. Ổn định nguồn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm PR IPC 2019 pro
Hãng sản xuất Prolab
Điện áp sử dụng AC 220V/50Hz
Nguồn điện đầu ra cho từng ổ cắm tối đa Ac 220V/50-60Hz 13A
Mở nguồn tuần tự từ CH1-CH8

10. Tủ thiết bị 16U

>>> DXAudio cũng gửi đến Quý khách hình ảnh thực tế bộ dàn loa array QHA hiện có tại DXAudio

M.Tây M.Trung M.Nam M.Bắc