Hệ thống âm thanh chọn 10 vùng loa và có khả năng mở rộng
1. Giới thiệu hệ thống âm thanh chọn 10 vùng loa và có khả năng mở rộng
Đưa thông báo đến những nơi cần được thông báo nhanh chóng kịp thời sẽ giúp cho công việc trôi chảy hơn. Cũng vì thế mà rất nhiều doanh nghiệp hướng đến xây dựng hệ thống thông báo hiện đại nhằm giúp cho việc vận hành sản xuất tốt hơn. Chứ kiểu thông báo truyền miệng đôi khi rất nguy hiểm. Khi bạn đã sở hữu một doanh nghiệp cỡ bự thì chuyện lời thông báo của bạn đến được với nhân viên của bạn hay không là một câu chuyện khác. Nếu chưa tìm ra giải pháp thì hãy xem qua hệ thống âm thanh chọn 10 vùng loa có khả năng mở rộng thêm khi cần.
Trọn bộ dàn bao gồm:
+ Bộ điều khiển trung tâm FS – 7000CP: 1 bộ
+ Bộ báo di động tản FS- 7000EV: 1 bộ
+ Bộ ma trận vùng cho nhóm FS – 7000 GM: 1 bộ
+ Bộ đầu nôi FS – 7000 JP: 1 bộ
+ Amply công suất 600w FS 7006 PA: 1 cái
+ Bộ mở rộng 10 vùng FS 7010 CP: 1 bộ
+ Bộ hẹn giờ tín hiệu âm thanh TT – 104: 1 bộ
+ Bộ loa OBT 583 : 10-50 bộ
+ Loa nén bosch LBC 3470: 10-50 cái
2. Chi tiết trọn bộ dàn âm thanh chọn 10 vùng loa
2.1 Bộ điều khiển trung tâm FS 7000CP
TOA tiếp tục là ngôi sao của mảng thông báo khi bạn không thể thiếu đi bộ điều khiển trung tâm đến từ hãng sản xuất danh tiếng này. Với 5 phân vùng thì amply phân vùng có thể kham được. Nhưng đã lên đến con số 10 thì thật sự rất khó. Đó cũng là lý do vì sao cần có một bộ điều khiển trung tâm FS 7000CP để tiếp nhận và xử lý các thông báo nhanh chóng kịp thời nhất. Chúng có khả năng nhận tất cả các vùng cực kỳ hiệu quả mà không cho cảm giác đứt gánh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Dòng điện tiêu thụ | 200 mA |
Ngõ vào | EV: 0 dB*, 600 Ω, unbalanced, removable terminal block (2 pins) |
Ngõ ra | Ngõ ra ưu tiên: 0 dB*, 600 Ω, balanced, removable terminal block (3 pins) |
Đáp ứng tần số | 50 - 15,000 Hz, within ±3 dB (1 kHz) |
Điều chỉnh Tone | ±10 dB at 100 Hz and 10 kHz |
Tỉ số S/N | Over 60 dB |
Độ méo | Dưới 1% |
Chức năng ưu tiên | Ngõ ra ưu tiên: Preinstalled microphone > EV (emergency broadcast mode) |
Tone điện tử | Ascending 4-tone chime |
Ngõ vào điều khiển bên ngoài | Timer: No-voltage make contact input, Điện áp hở: 26 V DC, |
Điều khiển ngõ ra | 10 individual zones + all-zone call or 10 group zones + all-zone call (when optional FS-7000GM is connected) |
Phần hoạt động | Zone selection key, All-zone call button (general-purpose/general urgency all- zone call selectable), Broadcast reset button and Chime button |
Chỉ thị | Power indicator, All-zone call indicator, Zone indicators, Busy indicator (timer, paging, remote microphone and main system), Speaker line short-circuit indicator |
Nhiệt độ hoạt động | 0 độ đến +40 độ |
Độ ẩm hoạt động | Dưới 90% RH (Không ngưng hơi) |
Thành phẩm | Mặt trước: Nhôm, màu đen, alumite |
Kích thước | 482 (W) × 132.6 (H) × 376.9 (D) mm |
Trọng lượng | 5.2 kg |
Phụ kiện | Microphone …1, Removable terminal plug (2 pins) …2, |
2.2 Bộ báo động di tản FS- 7000EV
Đây là một bộ dùng để phòng hờ là chính khi có sự cố khẩn cấp nào đó. Chắc chắn là khi sự cố bất đắt kỳ tử thì chẳng có ai chịu hy sinh thân mình ngồi thông báo rồi mới đi đâu đúng không. Vào lúc này thì bộ di tản FS- 7000EV sẽ phát huy tác dụng, bạn chỉ cần cài sẵn các thông báo bằng thủ công và sau đó để phòng bị cho các trường hợp đặc biệt khi không có thể ở lại phòng điều khiển. Đây cũng là công cụ tốt cho việc kiểm soát an ninh ở các khu phân xưởng tốt hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Dòng điện tiêu thụ | 130 mA |
Thông báo khẩn | Evacuation announcement (repeated continuously) and false alarm announcement (repeated twice) |
Ngôn ngữ cảnh báo khẩn | English (default) |
Tone cảnh báo khẩn | 44.1 kHz sampling frequency, 16-bit PCM |
Thời gian ghi khẩn | Up to 3 minutes for both evacuation and false alarm announcements together |
Hệ thống ghi | USB data transfer or analog recording |
Đáp ứng tần số | 20 - 20,000 Hz ±3 dB (1 kHz) |
Độ méo | Dưới 1% (1 kHz, Công suất ngõ ra) |
Ngõ vào ghi | Mic: -60 dB*, 2.2 kΩ/Line: -20 dB*, 10 kΩ (Mic/Line switchable), unbalanced, mini jack |
Ngõ ra | EV audio output: 0 dB*, 600 Ω, unbalanced, removable terminal block (2 pins) |
Ngõ vào điều khiển bên ngoài/Ngõ ra | Emergency ON output: Relay contact output, rated voltage: 30 V DC, |
Phần hoạt động | Emergency activation button, Emergency reset button, Evacuation announcement button, False alarm announcement button, and Mode selection switch |
Chỉ thị | Power indicator, Fire indicator, Evacuation announcement indicator, False alarm announcement indicator, and USB communications indicator (rear panel) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 độ đến +40 độ |
Độ ẩm hoạt động | Dưới 90% RH (Không ngưng hơi) |
Thành phẩm | Mặt trước: Nhôm, màu đen, alumite |
Kích thước | 482 (W) × 88.4 (H) × 341.7 (D) mm |
Trọng lượng | 4 kg |
Phụ kiện | Cáp kết nối (5 pins, 60 cm) …1, Removable terminal plug (2 pins) …3, |
2.3 Bộ ma trận vùng cho nhóm FS – 7000 GM
Để kết hợp tốt với bộ điều khiển và bộ di tản đồng thời tạo ra các nhóm vùng phù hợp cho người dùng sử dụng. Với bộ ma trận FS – 7000GM mọi thứ sẽ được kết nối nhanh chóng và bạn cũng sẽ có phân vùng nhanh chóng hơn mà không cần đến các thiết lập rắc rối.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn cung cấp | Nguồn cung cấp |
Dòng điện tiêu thụ | 110 mA |
Ngõ vào nhóm | Max. 20 groups |
Số đường điều khiển loa | Max. 50 lines |
Chỉ thị | Power indicator |
Nhiệt độ hoạt động | 0 độ đến +40 độ |
Độ ẩm hoạt động | Dưới 90% RH (Không ngưng hơi) |
Thành phẩm | Mặt trước: Nhôm, màu đen, alumite |
Kích thước | 482 (W) × 44 (H) × 334.7 (D) mm |
Trọng lượng | 3 kg |
Phụ kiện | Circuit board …1, EH connector (10 pins) …7, Diode …200, Circuit board mounting screw …8, EH-SMP connector …5, Cáp kết nối (10 pins, 2.5 m) …7 |
2.4 Bộ đầu nối FS – 7000JP
Nếu đã chọn TOA thì nên đi hẳn một bộ FS Series cho chất. Hẳn nhiên để mang đến độ mượt mà cao nhất thì bộ đầu nối FS – 7000JP là không thể thiếu. Chúng hỗ trợ tốt cho việc kết nối các đường loa với nhau, mở rộng phân vùng khi cần thiết nhờ các kết nối đầy đủ của mình ở mặt sau máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Dòng điện tiêu thụ | 450 mA |
Ngõ vào khuếch đại công suất | Ngõ vào ưu tiên: 100 V line: Max. 1200 W, BGM input: 100 V line: Max. 1200 W, |
Ngõ ra loa | 10 lines each for H and C (100 V line, Max. 280 W for FS-7006PA, Max. 500 W per line for FS-7012PA) |
Bảo vệ chập mạch | φ5 mm tubed fuse 0.5 A × 10 fuses preinstalled |
Ngõ ra điều khiển bên ngoài | General urgency/Emergency mode output terminal: |
Phần hoạt động | BGM zone selection keys |
Chỉ thị | Power indicator, Speaker line indicators (Green: BGM in progress (2-channel broadcast mode)/Orange: BGM in progress (1-channel broadcast mode), priority broadcast, and emergency broadcast/Red: short-circuit) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 độ đến +40 độ |
Độ ẩm hoạt động | Dưới 90% RH (Không ngưng hơi) |
Thành phẩm | Mặt trước: Nhôm, màu đen, alumite |
Kích thước | 482 (W) × 88.4 (H) × 340.7 (D) mm |
Trọng lượng | 4.2 kg |
Phụ kiện | Fuse (0.5 A) …2, Cáp kết nối (10 pins, 2.5 m) …1, Cáp kết nối (4 pins, 2.5 m) …1, Removable terminal plug (2 pins) …2 |
2.5 Amply công suất 600w FS 7006 PA
Mọi thứ đều sẽ cần một thứ để kết nối, truyền tải âm thanh thật rõ ràng và chắc chắn là một chiếc amply là không thể thiếu. Dòng FS 7006PA sẽ làm tốt nhiệm vụ này khi chúng có công suất 600W dư xăng trong mọi trường hợp mà người dùng cần. Kể cả khi thông báo ở các phân xưởng lớn cũng chưa từng là vấn đề với chiếc amply này. Đặc biệt, hãng còn bổ sung khả năng tương thích đặc biệt cho dòng FS để tạo ra độ hoàn thiện âm thanh cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn điện 230 V AC, 50 Hz | |
Công suất tiêu thụ 1090 W (1540 VA) (lúc đầu ra đánh giá), 390 W (600 VA) (IEC 65),58 W (110 VA) (không có tín hiệu), 13 W (14 VA) (chế độ chờ) | |
Đầu vào 0 dB , 10 kΩ, cân bằng biến áp, khối thiết bị đầu cuối di động (3 chân) | |
Xếp hạng đầu ra 600 W | |
Trở kháng 100 V dòng, 16,7 Ω, M4 vít thiết bị đầu cuối khoảng cách giữa các rào cản: 9 mm | |
Đáp ứng tần số 80 - 15.000 Hz, trong phạm vi ± 3 dB (1 kHz) | |
Distortion Dưới 0,1% (1 kHz Đánh giá cao sản lượng) | |
S / N Xếp hạng Hơn 90 dB, 20 - 20.000 Hz băng qua | |
Kiểm soát đầu vào Khối lượng kiểm soát bỏ qua kiểm soát đầu vào: không điện áp làm cho đầu vào liên lạc, mở điện áp: Dưới 24 V DC, Dòng ngắn mạch: Dưới 10 mA, khối thiết bị đầu cuối di động (2 chân) | |
Chỉ số Công suất (màu xanh), tín hiệu (màu xanh), Peak (màu đỏ), Lỗi (màu đỏ), Bypass (màu cam) | |
Làm mát cưỡng bức làm mát không khí (Dưới 50 ℃: Stop, 50 ℃ - 75 ℃: thấp đến tốc độ cao (biến),Hơn 75 ℃: tốc độ cao) | |
Nhiệt độ hoạt động 0 ℃ đến +40 ℃ | |
Độ ẩm hoạt động Dưới 90% RH (không ngưng tụ) | |
Kết thúc Panel: nhôm, đen, Alumite | |
Kích thước 482 (W) × 132,6 (H) × 532,7 (D) mm | |
Trọng lượng 24,8 kg |
2.6 Bộ mở rộng 10 vùng FS 7010 CP
Cần có một bộ mở rộng 10 vùng FS 7010CP để tiện điều khiển các phân vùng cho thật hiệu quả. Khi mà bạn nâng diện tích của phân xưởng lên mà vẫn muốn dùng hệ thống âm thanh cũ thì bộ mở rộng vùng sẽ hỗ trợ được thêm một vài phân vùng nữa. Như vậy người dùng có thể tái sử dụng tốt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Dòng điện tiêu thụ | 150 mA |
Ngõ vào điều khiển bên ngoài | Automatic fire alarm system (10 zones): No-voltage make contact input, Điện áp hở: 26 V DC, |
Điều khiển ngõ ra | 10 individual zones or 10 group zones (when optional FS-7000GM is connected) |
Phần hoạt động | Zone selection keys |
Chỉ thị | Power indicator, Zone indicators |
Nhiệt độ hoạt động | 0 độ đến +40 độ |
Độ ẩm hoạt động | Dưới 90% RH (Không ngưng hơi) |
Thành phẩm | Mặt trước: Nhôm, màu đen, alumite |
Kích thước | 482 (W) × 44 (H) × 337 (D) mm |
Trọng lượng | 3 kg |
Phụ kiện | Cáp kết nối (14 pins, 60 cm) …1, Cáp kết nối (10 pins, 2.5 m) …1, Removable terminal plug (12 pins) …1 |
2.7 Bộ hẹn giờ tín hiệu âm thanh TT – 104
Một bộ hẹn giờ tín hiệu âm thanh TT – 104 sẽ giúp cho người dùng ghi lại các đoạn thông báo quen thuộc mà không cần phải tìm kiếm chi cho phí thời gian. Chỉ cần ghi lại và sau đó cứ hễ cần thông báo là phát một đoạn hội thoại mở đầu hay tiếng nhạc để nhân viên chú ý hơn đến đoạn thông báo cũng là rất cần thiết đấy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn điện 110 V AC, 50/60 Hz | |
Công suất tiêu thụ 3 W | |
Hiển thị nội dung ngày của tuần và giờ, phút | |
Lập trình hàng ngày trong tuần, giờ, phút, đầu ra kênh | |
Số kênh 4 kênh (A, B, C, D) | |
Sản lượng hệ thống điện áp không (khô) thực hiện liên lạc (5 giây xung làm cho đầu ra) | |
Số lượng 24 V DC, 0,5 A | |
Đầu ra ga M4 vít thiết bị đầu cuối, khoảng cách giữa các rào cản: 9 mm | |
Chương trình Công suất 30 bước cho mỗi kênh | |
Đồng hồ chính xác ± 5 giây mỗi tháng (25 ℃) | |
Bảo vệ Thời gian mất điện trong vòng 100 giờ | |
Nhiệt độ 0 ℃ đến +50 ℃ | |
Thành phẩm: Panel: nhôm, đen, bóng 30%, sơn | |
Trường hợp: Pre bọc thép tấm, đen | |
Kích thước 420 (W) × 47,5 (H) x 246,5 (D) mm | |
Trọng lượng 2,5 kg | |
Lựa chọn khung gắn Rack-: MB-15B |
2.8 Bộ loa OBT 583
Tùy vào diện tích phân xưởng mà người dùng có thể lắp đặt từ 10 cho đến 50 bộ loa OBT 583 để phục vụ cho nhu cầu thông báo đến nhân viên ở mọi ngõ ngách của công ty đều có thể nghe được. Dòng loa OBT 583 chuyên dụng cho nhu cầu hội trường sân khấu là sự kết hợp rất hoàn hảo trong hệ thống dàn thông báo lớn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Đầu vào | 100V |
Trở kháng | 8 ohm |
Công suất | 40W |
Công suất tối đa | 80W |
Đáp ứng tần số | 90Hz – 20KHz |
Độ nhạy | 88 ±3dB |
Kích thước | 310 x 213 x 195 (mm) |
Trọng lượng | 3,7 Kg |
2.9 Loa nén Bosch LBC 3470
Loa nén sẽ là chiếc loa được sử dụng ở ngoài trời và giúp cho nhân viên đang hoạt động ở ngoài xưởng nghe thấy dễ dàng. Độ trâu của những chiếc loa nén Bosch dư sức đáp ứng nhu cầu của người dùng. Lưu ý là tùy vào khoảng không ngoài trời mà bạn có thể lắp từ 10 đến 50 loa phục vụ đủ cho xưởng sản xuất của mình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Maximum power | 22.5 W |
Rated power | 15 / 7.5 / 3.75 W |
Sound pressure level at 15W / 1 W (1 KHz, 1 m) | 115 dB / 103 dB (SPL) |
Effective frequency range (-10 dB) | 500 Hz to 5 KHz |
Opening angle at 1 KHz / 4 KHz (-6 dB) | Horizontal: 130º |
Rated voltage | 100 V |
Rated impedance | 667 Ω |
Electrical connection | 4‑wire cable. Lenght: 500 mm |
Cable diameter | 7.5 mm to 11.9 mm |
Color | Light gray (RAL 7035) |
Material | ABS |
Dimensions | (213 x 186) x 310 mm |
Weight | 1.5 kg |