Bàn Mixer Dynacord CMS 2200
- 22 kênh trộn đầu vào – 18 mic/ line và 4 Stereo
- Giao diện USB chuyên nghiệp 4×4 24 bit/ 96kHz với cổng MIDI cao cấp
- Nguồn Phantom 48V mang đến độ ổn định tốt
I. Giới thiệu về bàn Mixer Dynacord CMS 2200
Mixer Dynacord CMS 2200 là một trong những chiếc mixer chuyên nghiệp và đẳng cấp nhất hiện nay. Sản phẩm được lựa chọn sử dụng nhiều cho hệ thống âm thanh chuyên nghiệp, âm thanh sân khấu hội trường, những không gian âm thanh phòng hát cao cấp, có diện tích rộng.
II. Đi sâu vào chi tiết bàn Mixer Dynacord CMS 2200
Mixer Dynacord CMS 2200 được hãng Dynacord cho ra mắt thị trường khi trải qua quá trình sản xuất linh kiện nghiêm ngặt và quy trình kiểm tra khắt khe. Với kích thước rộng, cao, sâu lần lượt là 818.5 x 155.0 x 498.5 mm cùng trọng lượng 14.5 kg. Với kích thước và trọng lượng tương đối của bàn mixer Dynacord CMS2200 không gây khó khăn cho người dùng khi bố trí vị trí đặt hoặc mang theo khi di chuyển.
Vỏ thiết bị được chế tác từ hợp kim cao cấp phủ lớp sơn đen tuyền giúp cho àn Mixer Dynacord CMS 2200 có được sự hiện đại, bắt mắt và độ bền cao. Hệ thống các núm chỉnh, jack cắm, cổng kết nối được bố trí logic và chi tiết cho người dùng dễ hiểu và sử dụng.
Bàn mixer Dynacord CMS 2200 hoạt động ở dải tần 15Hz – 70kHz với số lượng 22 kênh đầu vào trong đó 18 line mono và 4 line stereo dễ dàng đáp ứng được nhu cầu kết nối lớn của các bộ dàn.
Được tích hợp sẵn 2 hiệu ứng FX căn chỉnh dễ dàng với 100 cài đặt sẵn của hệ thống và 20 cài đặt riêng cho người dùng.
Với việc được trang bị nhiều cổng kết nối micro giúp cho mixer Dynacord CMS 2200 dễ dàng kết nối với nhiều micro cùng một lúc mà không xảy ra hiện tượng hú rít hay chói tai. Việc kết nối với các thiết bị âm thanh khác cũng dễ dàng bởi mixer Dynacord CMS 2200 không kén chọn nên người dùng có thể phối ghép theo sở thích và nhu cầu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Product’s name | Bàn mixer Dynacord CMS 2200 |
Model | CMS 2200 |
Trademark | DYNACORD |
Channels (Mono + Stereo) | 18 + 4 |
Auxiliarys (MON, FX, AUX) | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post switchable |
MIC GAIN (Mono / Stereo) | 0 to +60 dB / +10 to +60 dB |
Specifications | |
LINE/CD/USB GAIN (Stereo) | -10 to +20 dB |
THD, at 1 kHz, MBW = 80 kHz | |
MIC input to Master A L/R outputs, +16 dBu, typical | < 0.005% |
Frequency Response, -3 dB, ref. 1 kHz, any input to any Mixer output | 15 Hz to 70 kHz |
Crosstalk, 1 kHz | |
Fader and FX/AUX/MON-Send attenuation | > 85 dB |
Channel to Channel | < -80 dB |
CMRR, MIC input, 1 kHz | > 80 dB |
Input Sensitivity, all level controls in max. position MIC / LINE (Mono) / LINE (Stereo) / CD (Stereo) | -74 dBu (155 µV) / -54 dBu (1.55 mV) / -34 dBu (15.5 mV) / -34 dBu (15.5 mV) |
Maximum Level, mixing desk | |
MIC inputs | +21 dBu |
Mono Line inputs / Stereo Line inputs | +41 dBu / +30 dBu |
All other inputs | +22 dBu |
All other outputs | +22 dBu |
Input Impedances | |
MIC / Insert Return | 2 kOhms / > 3.3 kOhms |
2Track Return & CD In | 10 kOhms |
All other inputs | > 15 kOhms |
Output Impedances | |
Phones | 47 Ohms |
All other outputs | 75 Ohms |
Equivalent Input Noise, MIC input, A-weighted, 150 ohms | -130 dBu |
Noise, Channel inputs to Master A L/R outputs, A-weighted | |
Master fader down | -97 dBu |
Master fader 0 dB, Channel fader down | -87 dBu |
Master fader 0 dB, Channel fader 0 dB, Channel gain unity | -81 dBu |
Equalization | |
LO Shelving | ±15 dB / 60 Hz |
MID Peaking, mono inputs | ±15 dB / 100 Hz to 8 kHz |
MID Peaking, stereo inputs | ±12 dB / 2.4 kHz |
HI Shelving | ±15 dB / 12 kHz |
Master EQ 11-band (63, 125, 250, 400, 630, 1k, 1.6k, 2.5k, 4k, 6.3k, 12k Hz) | ±10 dB / Q = 1.5 to 2.5 |
Power Consumption | |
Without lamp / with lamp | 55 W / 60 W |
LO-CUT, mono inputs | f = 80 Hz, 18 dB/oct. |
VOICE FILTER, mono inputs | switchable |
FEEDBACK FILTER, MON 1/2 | 70 Hz to 7 kHz, Notch, -9 dB |
Effects | |
Type, effects presets | Dual stereo 24/48-bit multi effects processors, 100 Factory + 20 User, Tap-Delay |
Remote control | Footswitch, MIDI |
Display | |
Digital Audio Interface | |
Channels | 4 In / 4 Out |
AD/DA Conversion, Sampling Rate | 24-bit, 44.1 / 48 / 88.2 / 96 kHz |
PC Interface | USB2.0, Female Type B |
MIDI Interface | 5-pin DIN connector, In / Out |
Protection | |
Mixer Outputs (Relay controlled) | MON 1, MON 2, MASTER A |
Switching Mode Power Supply (µC controlled) | Mains Over/Undervoltage, High Temperature |
Phantom Power, switchable in groups | 48 V DC |
Power Requirements (SMPS with auto range mains input) | 100 V to 240 V AC, 50 Hz to 60 Hz |
Dimensions (W x H x D, without lid), mm | 818.5 x 155.0 x 498.5 |
Weight, without lid | 14.5 kg |