
Thiết bị mở rộng đầu vào Yamaha EXO8
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Được trang bị các chức năng xử lý linh hoạt đặt biệt
- Có khả năng thiết lập tín hiệu nhập/xuất lý tưởng

I. Giới thiệu thiết bị mở rộng đầu vào Yamaha EXO8
Sáng tạo cần phải có năng lượng để trở nên mạnh mẽ hơn nhưng lại thiếu mất cổng kết nối. Giờ đây, bạn sẽ cần phải đủ cổng kết nối mới làm việc được. Mặc dù như vậy, bạn đang dùng dòng MTX, XMV Series thì bạn có thể dùng ngay bộ thiết bị mở rộng đầu vào Yamaha EXO8.
II. Đặc điểm nổi bật thiết bị mở rộng đầu vào Yamaha EXO8
Độ giảm nhiễu, độ méo tiếng đã được gia giảm đi rất nhiều. Giờ thì bạn có thể yên tâm rằng âm thanh đầu ra không gặp phải cản trở nào to lớn hết. Thiết bị mở rộng đầu vào Yamaha EXO8 cho bạn 8 cổng đầu ra Analog giúp bạn có nhiều đầu ra hiệu quả hơn.
Giao diện số YDIF đủ sức giúp bạn dễ dàng điều chỉnh các thông số một cách dễ dàng. Cộng thêm vào đó dải âm tần số khá ổn định và rộng rãi giúp cho bạn thoải mái sáng tạo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Maximum number of simultaneously usable devices | A total of seven EXi8 and EXo8 devices. (However in a system, a total of up to20 devices, including devices such as the MTX series and XMV series, can be used.) |
Power cord length | 8.2ft |
Included items | Power cord, Euroblock plugs (3-pin, tabbed) x 8, cable ties x 8, Owner’s manual |
Sampling frequency | 48kHz/44.1kHz |
Signal delay | Less than 2.5ms |
Frequency response | 20Hz to 20kHz, -1.5dB min, 0dBtyp., +0.5dB max |
Total harmonic distortion | Less than 0.05% (+4dBu,Gain:-6dB); less than 0.1% (+4dBu, Gain:+66dB) |
Dynamic range | 107dB (Gain:-6dB) |
Equivalent input noise (EIN) | -126dBu (Gain: +66dB) |
Crosstalk / Channel separation | -100dB (@1kHz) |
Maximum cable length | [YDIF] connector: 30 meters (Cable length between devices) |
OUTPUT SIGNAL | GREEN -40dBFS |
Format NETWORK connector | 100Base-TX |
Cable specifications: [YDIF] connector | CAT5e or better Ethernet STP cable (Straight connected. All 8 pins must be connected.) |
NETWORK connector | CAT5e or better Ethernet STP cable |
Power supply voltage: US/Canada | 110V–240V 50/60Hz |
Power consumption | 25 W max |
Heat dissipation (per hour) | 21.5 kcal max |
Operating temperature range | 0 degrees Celsius – 40 degrees Celsius |
Storage temperature range | -20 degrees Celsius – 60 degrees Celsius |
NC value | 24 (1m from the front panel) |
Dimensions | 18.9" W x 1.73" H x 13.8" D |
Weight | 9.48 lbs |