Amply Yamaha RN303

  • Amply nghe nhạc, xem phim
  • Chơi nhạc qua Wifi Airplay Bluetooth
  • 100% hàng chính hãng
Giá liên hệ
Bảng giá Amply Yamaha chính hãng

Dòng mà đắt nhất hiện nay của Yamaha chính là dòng XMV khi chiếc amply mắc nhất hiện tại có giá tầm 83 triệu cho phiên bản Class D, không dùng Class D thì giá dòng XMV8280 giá rẻ xuống và chỉ còn tầm 69 triệu.

I. Giới thiệu amply Yamaha RN303

Nâng cấp dàn nghe nhạc gia đình với amply Yamaha RN303 giá rẻ, amply được tích hợp khả năng xử lý âm thanh đa chức năng giúp tối ưu cho nhu cầu sử dụng để nghe nhạc, cùng DXAudio trải nghiệm những âm thanh chân thực, thú vị nhất từ ampli Yamaha RN303

yamaha rm303 1

II. Đánh giá chi tiết về ampli Yamaha RN303

 Điểm thu hút đầu tiên với người dùng về chiếc amply RN303 này chính là thiết kế nhỏ gọn, tông màu đen sang trọng, phù hợp với diện tích không gian gia đình. Vỏ ampli Yamaha RN303 được làm từ chất liệu nhôm cao cấp giúp bảo vệ tối đa các linh kiện bên trong máy. Mặt trước được trang bị đầy đủ các nút chỉnh từ âm lượng, điều chỉnh âm thanh, cổng USB, cổng tai nghe, micro...

yamaha rm303 2

Ampli Yamaha RN303 như một âm ly tích hợp 2 kênh, vừa kiêm nhiệm chức năng của bộ thu âm thanh không dây, network streaming và DAC giải mã. Amply còn cho phép hỗ trợ âm thanh độ phân giải cao ở độ phân giải 24 bit/192kHz mang lại âm thanh vượt trội.

yamaha rm303 3

Amply Yamaha R-N303 được thiết kế với 4 đầu vào cùng 1 đầu ra RCA analog, trong đó có 1 đầu vào RCA được dành riêng cho tín hiệu phono để sử dụng với mâm đĩa than. Amply Yamaha R-N303 có thể kết nối trực tiếp với mạng internet trong nhà, hoặc kết nối mạng không dây thông qua kết nối WiFi được tích hợp sẵn bên trong ampli (kết nối không dây bao gồm Bluetooth, AirPlay và hệ thống âm thanh trực tuyến Music Cast của Yamaha).

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kết nối không dây DLNA: Version 1.5
File Format: MP3, WMA, MPEG4 AAC, WAV, FLAC, AIFF, ALAC, DSD
Wi-Fi: Yes (with Wireless Direct)
AirPlay: Yes
Bluetooth: Yes (SBC / AAC)
Công suất đầu ra RMS tối thiểu 100 W + 100 W (8 ohms, 40 Hz-20 kHz, 0.2% THD)
Công suất tối đa (4 ohms, 1kHz, 0.7% THD, for Europe) 115 W + 115 W
Công suất tối đa (8 ohms, 1 kHz, 10% THD) 140 W + 140 W
High Dynamic Power/Channel (8/6/4/2 ohms) 125 / 150 / 165 / 180 W
Tần số 0 ± 0.5 dB / 0 ± 3.0 dB
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (CD) 100 dB (Input shorted, 500 mV)
Audio In / Out 6 / 1
Đầu vào Digital Yes (Optical / Coaxial)
Phono Input Yes
Ethernet Yes
Đầu ra tai nghe Yes
FM 50dB Độ nhạy yên tĩnh (IHF, 1 kHz, 100% Mod., Mono) 3 µV (20.8 dBf)
Chống nhiễu (Mono/Stereo) 65 dB / 64 dB
Tiêu thụ điện dự phòng 0.1 W (Network standby on / Wi-Fi connection; 1.8 W)
Kích thước (W x H x D) 17-1/8” x 5-1/2” x 13-3/8” (with antenna up: 17-1/8” x 8” x 13-3/8”)
Trọng lượng 15.9 lbs.
processing...
M.Bắc 0913.456.172
M.Nam 0988.104.504
M.Trung 0914.025.906
M.Tây 0983.678.909