Amply Yamaha RXV485

  • Amply Receiver 5.1
  • Nghe nhạc xem phim cực hay
  • Hàng nhập khẩu chính hãng
Giá liên hệ
Bảng giá Amply Yamaha chính hãng

Dòng mà đắt nhất hiện nay của Yamaha chính là dòng XMV khi chiếc amply mắc nhất hiện tại có giá tầm 83 triệu cho phiên bản Class D, không dùng Class D thì giá dòng XMV8280 giá rẻ xuống và chỉ còn tầm 69 triệu.

I. Giới thiệu về amply Yamaha RXV485

Nếu bạn đang lựa chọn một chiếc amply sử dụng cho gia đình mình với mong muốn vừa xem phim, nghe nhạc, ca hát thì amply Yamaha RXV485 là lựa chọn lý tưởng giành cho bạn. Với giá thành tương đối rẻ, chất lượng âm thanh lại hoàn hảo, hứa hẹn sẽ không làm bạn thất vọng.

ampli yamaha rx v485 1

II. Chi tiết về ampli Yamaha RXV 485

Ampli Yamaha RXV 485 được nâng cấp và kế thừa các ưu điểm từ đàn anh đi trước là ampli Yamaha RXV 385 đã tạo nên đầu ampli hoàn hảo dành cho gia đình. RXV485 còn được nâng cấp thêm bộ chuyển đổi Burr-Brown ở 384 kHz / 32-bit (192 kHz / 24-bit), âm thanh khuếch đại mạnh mẽ, tương thích DSD 2,8 / 5,6 Mhz. 

ampli yamaha rx v485 2

Ampli Yamaha RXV 485 vẫn giữ nguyên kiểu dáng thiết kế đơn giản nhưng không kém phần sang trọng, lớp vỏ được làm bằng hợp kim nhôm cao cấp, có độ bền cao chống va đập tốt, chống nhiễu âm thanh từ tác nhân bên ngoài giúp cho âm thanh trọn vẹn tròn đầy hơn.

Mặt trước của Yamaha RXV485 được thiết kế hài hòa bao gồm có mặt kính các nút điều chỉnh và các cổng vào (USB, mini Jack) rất thuận tiện cho người dùng.

Mặt sau của ampli là các cổng ra USB, HDIM, tai nghe, Analog, Preout, Network Port, Optical, Coaxial...dùng để hỗ trợ kết nối các thiết bị với ampli.

Amply Yamha RXV485 còn được thiết lập ứng dụng điều khiển một cách thuận tiện và ‘thông minh’ công suất, âm lượng, lựa chọn đầu vào, chế độ DSP của bộ thu AV — và hơn thế rất nhiều — từ thiết bị iOS hoặc Android™

ampli yamaha rx v485 3

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model RX-V485
Số kênh 5.1 kênh
Công suất 115 W x 5 kênh
Giả mã âm thanh Dolby TrueHD, Dolby Digital, DTS-HD Master Audio
Chíp DAC Burr-Brown 384 kHz / 32-bit DAC x 3

Định dạng Audio

MP3 / WMA / MPEG-4 FLAC: 192 kHz / 24-bit
WAV / AIFF: 192 kHz / 32-bit, DSD: 11.2 MHz
USB: USB Memory, Portable Audio Player
Kết nối không dây Bluethooth, AirPlay
Front AV Input USB / Mini Jack
Input/Output 1 Optica, 2 Coaxial, 3 Analog Input/Output, HDMI 5
Dimensions 435 x 161 x 327 mm
Weight 7.8 kg
processing...
M.Bắc 0913.456.172
M.Nam 0988.104.504
M.Trung 0914.025.906
M.Tây 0983.678.909