Amply Yamaha XM4080
- Hàng chính hãng từ Indonesia
- Chất âm cực hay
- Xử lý âm thanh tuyệt hảo
Dòng mà đắt nhất hiện nay của Yamaha chính là dòng XMV khi chiếc amply mắc nhất hiện tại có giá tầm 83 triệu cho phiên bản Class D, không dùng Class D thì giá dòng XMV8280 giá rẻ xuống và chỉ còn tầm 69 triệu.
I. Giới thiệu amply Yamaha XM4080
Ngẫm đi, ngẫm lại thì đã đến lúc bạn phải nâng cấp một chút cho chiếc amply nhà bạn. Thay mới chúng có vẻ là điều cần thiết, nhất là khi bạn chuẩn bị mua thêm loa mới. Bạn đang tìm một chiếc amply mới có thể sử dụng nhẹ nhàng cho người phổ thông. Dòng amply Yamaha XM4080 chắc chắn là dành cho bạn.
II. Đặc điểm nổi bật amply Yamaha XM4080
Trở kháng đa dạng và trải đều giúp cho việc kết nối thiết bị càng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bạn không cần phải lăn tăn rằng cái này 2 Ohms, 4 Ohms, 8 Ohms thì mới kết nối được với amply. Chuyện này sẽ chấm dứt cùng với chiếc amply Yamaha XM4080.
Độ méo tiếng đã được giảm xuống một mức rất hợp lý và chắc chắn là bạn sẽ không nghe thấy những âm thanh nghe có phần hơi méo mó nữa. Giờ thì chúng tròn đều, mạnh mẽ nhờ vào công suất ổn định mang lại cảm giác thú vị hơn dành cho bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Tổng số méo hài hòa | Ít hơn 0,1% (20Hz-20kHz; Halfpower), RL = 4ohms | |
Intermodulation bóp méo | Ít hơn 0,1% (60Hz: 7kHz = 4: 1; Halfpower) | |
Phản hồi thường xuyên | + 0dB, -0.5dB (RL = 8 Ohm, 20Hz - 20kHz) | |
Tỷ lệ S / N | 103dB | |
Nhiễu xuyên âm | Ít hơn-60dB | |
Yếu tố giảm xóc | Nhiều hơn 100 | |
Điện áp tăng | 26dB | |
Độ nhạy đầu vào | + 4dBu | |
Điện áp đầu vào lớn nhất | + 22dBu | |
Các đầu nối I / O | Cổng vào / ra Line | 4x XLR-3-31, Euroblock 4x |
Cổng đầu ra loa | 4x 5-cách ràng buộc bài đăng | |
Kiểm soát cổng | D-sub 15pin | |
Bộ vi xử lý | HPF (20Hz / 55Hz / OFF, 12dB / Oct) | |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ tải | Công tắc bật / tắt nguồn, lỗi DC (tắt nguồn đầu ra, tự động khôi phục), hạn chế clip (THD ≥ 0.5%) |
Bộ khuếch đại bảo vệ | Nhiệt (Tắt tiếng ra, nhiệt độ tản nhiệt ≥ 90 ° C, tự động trở lại), VI giới hạn (Hạn chế đầu ra, RL ≤ 2Ohms) | |
Bảo vệ nguồn điện | Nhiệt (Bộ khuyếch đại tắt tự động, hoạt động không tự động phục hồi, nhiệt độ tháp làm mát ≥ 90 ° C) | |
Khuếch đại lớp | EEEngine | |
Làm nguội | Quạt biến tốc | |
Yêu cầu nguồn | Phụ thuộc vào khu vực mua hàng; 100V, 120V, 230V hoặc 240V; 50 / 60Hz | |
Sự tiêu thụ năng lượng | Tương đương nguồn nhạc | 400W |
Lười biếng | 40W | |
đứng gần | 5W | |
Kích thước | W | 480mm; 18-7 / 8in |
H | 88mm; 3-7 / 16in (2U) | |
D | 412mm; 16-1 / 4in | |
Khối lượng tịnh | 9,8kg; 21,6 lbs | |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng, cáp điện AC, nắp bảo vệ, đầu nối Euroblock 4 chân 3 chân |