Dàn âm thanh hội trường cho Trung Tâm chính trị tại Đắk Lắk

Đã có 1148 lượt xem sản phẩm

I. Giới thiệu dàn âm thanh hội trường cho Trung Tâm chính trị tại Đắk Lắk

DX Audio tự hào và hân hạnh được Trung tâm chính trị tại Đắk Lắk tin tưởng ký hợp đồng set úp trọn bộ dàn âm thanh cho hội trường của tỉnh. Chúng tôi đã đến tận nơi khảo sát thực tế và dành nhiều thời gian để tìm hiều nhu cầu, chúng tôi đã tư vấn các thiết bị có thể sử dụng cho dàn âm hội trường và cũng là dàn âm thanh sân khấu phục vụ cho buổi biểu diễn văn nghệ của tỉnh. Chúng tôi cũng hướng dẫn bộ phận kỹ thuật của tỉnh cách phối ghép các thiết bị sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng tùy thuộc vào số lượng người nghe và mục đích sử dụnng. Mời bạn tham khảo video thực tế và cấu hình các thiết bị bên dưới.

Cấu hình trọn bộ dàn bao gồm:
- 1 cặp loa full đôi Motivity NX25
- 1 cặp loa Nexo PS15
- 1 cục đẩy Fedyco TX12000 MK2
- 1 cục đẩy Fedyco T10N
- 1 Mixer Soundcraft EFX8
- 1 bộ micro Shure không dây UR29D Plus
- 6 bộ micro cổ ngỗng JTS ST-850
- Dây rắc lắp đặt

II. Chi tiết từng thiết bị bộ dàn âm thanh hội trường/sân khấu tại trung tâm chính trị Đắk Lắk

1. Loa full đôi Motivity NX25

loa full doi motivity nx25

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đánh giá điện 1500 W
Dải tần số (-10 dB)  Bình thường: 42 Hz – 18,5 kHz
Thúc đẩy: 40 Hz – 18,5 kHz
Đáp ứng tần số (± 3 dB)  Bình thường: 49 Hz – 17 kHz
Tăng: 46 Hz – 17 kHz
Mẫu bảo hiểm 90 ° x 50 ° danh nghĩa
Định hướng Index (DI) 10,4 dB
Yếu tố định hướng (Q) 11
Tần số cắt 2.4 kHz
Tối đa SPL bình thường 139 dB
Thúc đẩy 139 dB
Trở kháng đầu vào 20K Ohms (cân bằng), 10K Ohms (không cân bằng)
Động điều khiển (đầu vào) Loại dbx IV mạch ™ giới hạn
Điều khiển LF 2 x JBL 275 (15) woofer
Đình chỉ / Gắn 8 x M10 Đình chỉ điểm, 1 x M10 kéo trở lại điểm
Giao thông vận tải 2x xử lý tích hợp với hệ thống phun đúc ủng hộ tách
Kết thúc Obsidian DURAFLEX ™ kết thúc
Cổng kết nối đầu vào 2 x Balanced XLR / 1/4 inch đầu vào, 2 x RCA không cân bằng đầu vào
Cổng kết nối đầu ra 1 nam XLR cân sản lượng

2. Loa Nexo PS15

nexo ps 15

Thông số kỹ thuật
Speaker 2 audio lines
Power 1000W x 2
Impedance 4 – 8 Ohms (+-5%)
Frequency 35Hz – 20KHz
Sensitivity 95dB
Size 444 x 400 x 1120
Bass speaker 30cm x 2

3. Cục đẩy Fedyco TX12000 MK2

Fedyco tx12000 mk2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn vào 120V-270V /50Hz-60Hz
Công suất 8Ω Stereo Power 1700Wx2 x2 + 4Ω Stereo Power 2400Wx2
Độ nhạy S/N > 98 dB
Điện trở 20kΩ/10kΩ
Điều khiển Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs

4. Cục đẩy Fedyco T10N

fedyco t10ns

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
8Ω 20Hz – 20KHz 1000Wx2
4Ω 20Hz – 20KHz 1800Wx2
2Ω 20Hz – 20KHz 2000Wx2
Size 567mmx557mmx123mm
Weight 24 Kg

5. Mixer Soundcraft EFX8

Mixer soundcraft EFX8

Thông số kỹ thuật
Loại Mixer Analog
Kênh 10 (8 Mono, 2 Stereo)
Inputs – Mic Preamps 8 x XLR (CH 1-12)
Inputs – Line 8 x 1/4″ (CH 1-12), 4 x 1/4″ (Stereo 1, 2), 2 x RCA (2 TRK)
Inputs – Other No Other Inputs
Outputs – Main 2 x XLR, 1 x 1/4″ (Mono)
Outputs – Direct No Direct Outputs
Outputs – Other 2 x RCA (Rec), 2 x 1/4″ (Monitor)
Headphones 1 x 1/4″
Send/Return I/O 1 x 1/4″ (Aux), 1 x 1/4″ (FX), 2 x 1/4″ (Return)
Phantom Power Yes (CH 1-8)
EQ Bands 3-band Sweepable Mid (CH 1-12), 3-band (Stereo 1-2)
Aux Sends 1 x Aux 1 (Pre/Post), 1 x FX (Post)
Busses/Groups No Bus or Group
Faders 13 x 60mm
Channel Inserts Yes (CH 1-8), 2 x 1/4″ (Main Inserts)
Effects
Talkback No Talkback
Computer Connectivity No Computer Connectivity
Rackmountable
Cao 91mm
Sâu 363mm
Rộng 330mm
Nặng 4.58kg.

6. Bộ micro Shure không dây UR29D Plus

micro shure ur 29d plus

Model Shure UR-28D Plus
Màu Đen + bạc
Quy cách Fullbox
Chất liệu hợp kim + Nhựa
Sản xuất tại Made in China
Bảo Hành 12 tháng
Loại PIN sử dụng PIN tiểu size AA
Tần số sóng UHF 740MHz – 790MHz
Sai lệch tần số ± 0.005%
Độ nhạy -107dbm

7. Bộ micro cổ ngỗng JTS ST-850

micro co ngong jts st850

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Micro loại Điện dung Back Electret
Đáp tuyến tần số 50Hz~18KHz
Tính định hướng SuperCardioid
Độ nhạy -66dB
Trở kháng 100Ohms
Cường độ âm thanh 125dB
Nguồn điện 12~48V DC nguồn Phantom
Độ dài micro 312mm
Kích thước đế micro 110.4 x 65.5 x 149.4mm
Trọng lượng 1Kg
processing...
M.Bắc 0913.456.172
M.Nam 0988.104.504
M.Trung 0914.025.906
M.Tây 0983.678.909