Giới thiệu combo Dàn loa array Qha chính hãng
Đã có 2421 lượt xem sản phẩm
I. Giới thiệu combo Dàn loa array Qha chính hãng
Anh Hoàng ở Sóc Trăng biết đến DXAudio qua một quá trình theo dõi trên kênh Youtube khá dài, đã xem qua khá nhiều dự án lắp đặt hệ thống âm thanh sân khấu, dàn nhạc sống đám cưới, sự kiện ngoài trời, dàn karaoke gia đình,..Và anh đã tin tưởng và quyết định lựa chọn lắp đặt dàn loa array QHA chính hãng.
Cácn bạn xem video sau và trải nghiệm combo dàn loa array Qha chính hãng mà anh Hoàng đã lựa chọn nhé:
Nhân đây thì DXAUDIO cũng xin giới thiệu chi tiết đến cấu hình dàn loa cũng như dàn âm thanh sân khấu, sự kiện này để các bạn cùng tham khảo nha:
- 2 cặp loa array Qha kara-210
- 1 cặp midlow Qha
- 1 cặp sub DX318
- 1 cục đẩy MaH9900
- 2 cục đẩy TX12000 MK2
- 1 mixer Dynacord CMS1000 chính hãng
- 1 cái diverrack DBXPA260
- 1 bộ micro soundDX S800
- 1 ổn định nguồn
- 1 tủ thiết bị 16U
II. Đi sâu vào chi tiết cấu tạo bộ dàn
1. Loa array Qha kara-210
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mode | KARA-210 |
Frequency Division Structure | 2 way |
LF Driver | 2*10 |
HF Driver | 1*75 |
Nom impedance | 4 ohm |
RMS Power | 700W |
Program power | 1400W |
Frequency range | 30 Hz-20 KHz |
Sensitivity | 102dB |
SPL rating (Peak) | 132dB |
Connector | 2xspeakon NL4MP |
2. Loa midlow Qha
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mode | Kara S118 |
Frequency Division structure | Extraposition |
LF Driver | 1*18’’ |
HF Driver | |
Nom impedance | 4 ohm |
RMS power | 1000W |
Program Power | 2000W |
Frequency range | 30Hz -150Hz |
Sensitivity | 108dB |
SPL Rating (Peak) | 138dB |
Hanging and bottom sit | |
Connector | 2xspeakon NL4MP |
3. Loa sub DX318
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại | Sub hơi |
Loa bass | 18''x3 |
Công suất | 3000/6000/9000 |
Trở kháng | 4 ohms |
Tần số đáp tuyến | 37 Hz-120 Hz (± 3 dB) |
Độ nhạy (1w @ 1m) | 99 dB |
Áp suất âm tối đa | 138 dB SPL |
Kết nối | 2 Neutrik Speakon |
Vỏ loa phủ | DuraFlex ™ dày |
Kích thước | 564(C) x 1137(R) x 714(S) mm |
4. Cục đẩy MaH9900
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Số kênh | 4 kênh |
Công suất 8Ω Stereo | 1850W + 1850W |
Công suất 4Ω Stereo | 3550W + 3550W |
8Ω Bridged Mono Power | 5000W |
Đáp tuyến tần số | 20Hz-20kHz |
S/N | > 93 dB |
Damping Factor (20Hz-1kHz at 8Ω) | ≥ 850 |
Input Impedance (balanced/unbalanced) | 20kΩ/10kΩ |
Mức công suất | 1450 w/kênh |
Số sò | 56 sò |
Số tụ | 18 tụ lớn |
Độ nhạy đầu vào | 775V / 1.0V / 1.44V |
5. Cục đẩy TX12000 MK2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào | 120V-270V /50Hz-60Hz |
Công suất | 8Ω Stereo Power 1700Wx2 x2 + 4Ω Stereo Power 2400Wx2 |
Độ nhạy S/N | > 98 dB |
Điện trở | 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển | Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
Công nghệ tiên tiến | Class IT |
6. Mixer Dynacord CMS1000 chính hãng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mã sản phẩm | Dynacord CMS 1000 |
Loại thiết bị | Bàn Mixer, bàn trộn |
Hãng sản xuất | Dynacord (Đức) |
Bảo hành chính hãng | 12 tháng |
Line | 10 đường tiếng, gồm có 6 Mono và 4 Stereo |
Effect đôi | 100 presets |
Chức năng | Stereo Equalizer 11 bands |
Nguồn | Phantom 48V |
Kích thước | 51(W) x 16(H) x 50(D) cm |
Trọng lượng |
9.5 Kg |
7. Diverrack DBX PA260
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Đáp ứng tần số | 20Hz đến 20kHz |
100dB Phạm vi năng động unweighted | 107dB trọng |
Kết nối đầu vào (2) XLR - nữ (1) XLR RTA | Mic đầu vào |
Đầu ra kết nối (6) XLR | nam |
Trở kháng đầu vào | 40 kOhms |
Trở kháng đầu ra | 120 Ohms |
Cấp đầu vào tối đa 34dBu với jumper đầu vào trong | 30 vị trí |
Công suất tối đa Cấp | 22dBu |
Tỷ lệ | 48kHz mẫu |
RTA Mic Phantom điện áp | 15 volt |
Nhiễu xuyên âm (đầu ra) | 100dB |
THD Noise 0,002% điển hình tại | 4 dBu, 1kHz, tăng đầu vào0dB |
8. Micro soundDX S800
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Phạm vi tần số | 740 – 790MHz |
Băng tần hoạt động | FM |
Chiều rộng ban nhạc có sẵn | 50MHz |
Số kênh | 800 |
Khoảng cách kênh | 250KHz |
Ổn định tần số | ± 0,005% |
Phạm vi hoạt động | 150-200m |
Độ lệch max | ± 45KHz |
Phản ứng âm thanh | 80Hz – 18KHz (± 3dB) SNR |
Toàn diện SNR | >105 dB |
Biến dạng toàn diện | ≤ 0,5% |
Nhiệt độ hoạt động | -10oC – 50oC |
9. Ổn định nguồn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mã sản phẩm | PR IPC 2019 pro |
Hãng sản xuất | Prolab |
Điện áp sử dụng | AC 220V/50Hz |
Nguồn điện đầu ra cho từng ổ cắm tối đa | Ac 220V/50-60Hz 13A |
Mở nguồn tuần tự từ | CH1-CH8 |
10. Tủ thiết bị 16U
>>> DXAudio cũng gửi đến Quý khách hình ảnh thực tế bộ dàn loa array QHA hiện có tại DXAudio