Loa gắn tường Yamaha VXS8
- Nhập khẩu chính hãng từ Indonesia
- Xử lý âm thanh tuyệt hảo
- Đóng gói theo cặp
Loa Yamaha là dòng loa có của hãng âm thanh hàng đầu thế giới có xuất sứ tại Nhật Bản YAMAHA. Loa Yamaha đươc áp dụng những công nghệ hiện đại, linh kiện đạt chuẩn nhất, độ bền sản phẩm của Yamaha thì khỏi phải bàn cãi, chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản luôn là lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng Việt Nam. Loa Yamaha đa dạng mẫu mã, hiệu suất cao, chất lượng âm thanh do loa Yamaha đem lại tuyệt hảo, độ bền sản phẩm thì không sản phẩm nào có thể so sánh bằng.
I. Giới thiệu loa Yamaha VXS8
Bạn muốn tìm một chiếc loa có dải âm trầm kha khá một chút, buồn nhất là tìm hoài mà không thấy. Đúng là quá đau lòng khi chẳng tìm được một chiếc loa như vậy. Thật buồn làm sao. Đừng lo nha, bạn đã bao giờ thử qua chiếc loa Yamaha VXS8.
II. Đặc điểm nổi bật loa Yamaha VXS8
Bạn muốn có chất âm trầm tốt hơn, Yamaha VXS8 sẽ đáp ứng cho bạn đầy đủ những điều đó. Xuất phát từ phần âm trầm được xây dựng từ củ loa 8 inch và dải băng tần khá xịn. Dải băng tần lần này được mở rộng hướng về phần âm trầm nhiều hơn để cho ra phần âm thấp ấn tượng nhất. Khi bạn nghe những thể loại EDM thì không bao giờ gây thất vọng.
Mức công suất cao nhất nằm ở khoảng 180W là tương đối phù hợp cho các căn phòng nhỏ. Bạn sẽ không cần phải lăn tăn về chuyện muốn nghe nhạc quẩy mà không thấy loa nào giá hợp lý. Mức crossover nằm ở tầm 2,8 kHz là quá sức ổn định để bạn chơi được nhiều thể loại nhạc khác nhau.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
Loại loa | 2 chiều, phản xạ âm trầm | |||
Dải tần số (-10dB) | 51Hz - 20kHz | |||
Phạm vi danh nghĩa | H-V: 100 ° | |||
Các thành phần | LF: 8 "Cone HF: 1 "Mái vòm mềm |
|||
Crossover | 2,8kHz | |||
Xếp hạng công suất | TIẾNG ỒN: 90W PGM: 180W |
|||
Trở kháng danh nghĩa | 8Ω | |||
Vòi biến áp | 100V: 60W (170Ω), 30W (330Ω), 15W (670Ω) 70V: 60W (83Ω), 30W (170Ω), 15W (330Ω), 7.5W (670Ω) |
|||
SPL | Độ nhạy (1W; 1m trên trục): 91dB SPL Đỉnh (Tính toán): 117dB SPL |
|||
Đầu nối I / O | 1 x Euroblock (4P): (Đầu vào: + / -, Vòng lặp: + / -) | |||
Không thấm nước | IP35 | |||
Thứ nguyên | W: 278mm (10,9 ") H: 430mm (16,9 ") D: 239mm (9,4 ") |
|||
Khối lượng tịnh | 8,2kg (18,1lbs) | |||
Phụ kiện | Khung treo tường / trần, nắp ga | |||
Bao bì | Đóng gói theo cặp | |||
Chứng chỉ | UL1480, UL2043, NFPA70, CE, EAC, RoHS |